Giới thiệu Fujifilm FinePix S9800
Máy ảnh Fujifilm FinePix S9800 được trang bị cảm biến CMOS BSI 16.2MP để nâng độ phân giải hình ảnh tĩnh và tốc độ chụp liên tiếp 10fps, khả năng quay phim Full HD và độ nhạy sáng ISO 12800 cho phép làm việc hiệu quả trong điều kiện ánh sáng yếu. Để bổ sung vào khả năng chụp ảnh tốt hơn, hãng tích hợp thêm ống kính Fujinon zoom quang 50x cung cấp dải tiêu cự tương đương 24-1200mm, cho phép chụp góc rộng đến chụp tele. Đồng thời hệ thống ổn định hình ảnh 5 trục giúp giảm thiểu sự xuất hiện của máy ảnh bị rung nhằm mang lại hình ảnh vô cùng sắc nét và chi tiết. Ngoài ra máy ảnh S9800 còn có kính ngắm điện tử 920K điểm và màn hình LCD rộng 3inch với 460K điểm để bạn có thể theo dõi và xem ảnh dễ dàng.
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Cảm biến CMOS BSI 16.2MP cung cấp hình ảnh có độ phân giải cao
Nhờ cảm biến CMOS BSI 16.2MP mà hình ảnh hay video bạn có được luôn rõ nét và chi tiết ngay cả khi tương tác trong điều kiện ánh sáng yếu và cho ra hình ảnh có độ phân giải cao. Ngoài ra máy còn có độ nhạy sáng tiêu chuẩn ISO 12800 và tốc độ chụp liên tiếp 10fps. Thêm vào đó cảm biến kết hợp với bộ xử lý hình ảnh giúp nâng cao hiệu suất trên toàn hệ thống, cung cấp thời gian khởi động chỉ mất 1s, tự động lấy nét sau 0.15s.
>>> Xem thêm nhiều máy ảnh Fujifilm khác
Ống kính Fujinon zoom quang 50x
Cho phép chụp ảnh từ góc rộng đến chụp tele, ống kính Fujinon zoom quang 50x cung cấp dải tiêu cự tương đương 24-1200mm lý tưởng để tương tác với gần như bất kỳ môi trường nào. Intelligent Digital Zoom được sử dụng để tăng cường hiệu quả phạm vi chụp lên gấp 100x, giúp nâng cao chất lượng hình ảnh, đặc biệt đối với các đối tượng chụp ở rất xa. Để làm việc với các đối tượng có khoảng cách gần, chế độ Super Macro cho phép lấy nét siêu gần với khoảng cách 1cm.
Khung ngắm điện tử có độ phân giải cao 920K điểm
Trang bị trên máy ảnh FinePix S9800 là khung ngắm điện tử có dộ phân giải cao lên đến 920K điểm cho phép cân chỉnh khung hình một cách chính xác. Với nút điều chỉnh diopter bên cạnh khung ngắm để điều chỉnh diopter tốt nhất.
Chức năng quay phim Full HD (1080i/ 60fps)
Chỉ cần nhấn nút quay phim là bạn đã kích hoạt chế độ này. Máy ảnh có khả năng tự động nhận diện cảnh, tự động điều chỉnh và tối ưu hóa thiết lập quay phim cho những cảnh cần quay nhằm mang lại hiệu quả cao. Tích hợp hệ thống 5 trục chống rung ảnh để giảm thiểu tình trạng máy ảnh bị rung khi quay phim hay chụp hình. Đây là chức năng vô cùng quan trọng khi quay phim. Với 2 trục chống rung quang học lên xuống và trái phải kết hợp với 3 trục chống rung điện tử là cuộn, chuyển trục dọc, chuyển trục ngang sẽ vận hành khi chụp ảnh ở 50x và chụp chủ thể chuyển động.
Bộ lọc nâng cao
Tích hợp 11 bộ lọc đặc biệt trên máy S9800 cho phép bạn tùy chọ để tạo ra những hiệu ứng ảnh độc đáo. Với hiệu ứng lọc có thể được kiểm tra lại trên màn hình LCD nhằm đảm bảo kết quả như ý muốn của bạn. Đồng thời với 7 kiểu lọc nâng cao tùy chọn để quay phim hiệu quả.
Máy ảnh Fujifilm FinePix S9800 thích hợp cho những ai yêu thích chụp ảnh và bắt đầu chụp, máy sẽ giúp bạn có những bức ảnh chuyên nghiệp đến bất ngờ và những cảnh quay trơn tru, ổn định và mịn màng. Với mức giá khá mềm hứa hẹn sẽ thu hút nhiều người sử dụng.
Đặc tính kỹ thuật Fujifilm FinePix S9800 (Chính hãng)
Tên sản phẩm | FinePix S9800 |
---|---|
Số điểm ảnh hiệu dụng | 16.2 triệu điểm ảnh |
Cảm biến ảnh | CMOS 1/2.3-inch với bộ lọc màu sơ cấp Số điểm ảnh: 16.79 triệu điểm ảnh |
Phương tiện lưu trữ | Bộ nhớ trong (khoảng 38MB) Thẻ nhớ SD / SDHC / SDXC (UHS-I)*1 |
Định dạng tập tin |
|
Số điểm ảnh | L : (4:3) 4608 x 3456 / (3:2) 4608 x 3072 / (16:9) 4608 x 2592 / (1:1) 3456 x 3456 M : (4:3) 3264 x 2448 / (3:2) 3264 x 2176 / (16:9) 3264 x 1840 / (1:1) 2432 x 2432 S : (4:3) 2304 x 1728 / (3:2) 2304 x 1536 / (16:9) 1920 x 1080 / (1:1) 1728 x 1728 <Panorama chuyển động> 360° Dọc : 11520 x 1624 Ngang : 11520 x 1080 180° Dọc : 5760 x 1624 Ngang : 5760 x 1080 120° Dọc : 3840 x 1624 Ngang : 3840 x 1080 |
Ống kính |
|
Zoom kĩ thuật số | Zoom kĩ thuật số thông minh khoảng 2.0x (lên tới khoảng 100x, với zoom quang học 50x) |
Khẩu độ | F2.9 / F8.4 (Rộng) F6.5 / F7.8 / F19.0 (Telephoto) với lọc ND |
Khoảng lấy nét (từ bề mặt ống kính) |
|
Độ nhạy sáng | TỰ ĐỘNG / TỰ ĐỘNG (400) / TỰ ĐỘNG (800) / TỰ ĐỘNG (1600) / TỰ ĐỘNG (3200), Tương đương ISO 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 / 6400 / 12800 (Độ nhạy đầu ra tiêu chuẩn) |
Điều khiển phơi sáng | Đo sáng TTL 256 vùng, Spot, Multi, Average |
Chế độ phơi sáng | AE lập trình, AE ưu tiên tốc độ, AE ưu tiên khẩu độ, Phơi sáng thủ công. |
Chế độ chụp |
|
Chống rung ảnh | Kiểu chuyển đổi thấu kính |
Nhận diện khuôn mặt | Có |
Bù phơi sáng | -2.0EV - +2.0EV 1/3EV step |
Tốc độ màn trập | (Chế độ Tự động) 1/4 giây đến 1/1700 giây, (tất cả chế độ khác) 8 giây đến 1/1700 giây với màn trập cơ. |
Chụp liên tục |
|
Chụp bracketing tự động | Chụp bracketing với AE (±1/3EV, ±2/3EV, ±1EV) |
Lấy nét |
|
Cân bằng trắng | Tự động nhận diện cảnh
|
Chụp khoảng thời gian | Có |
Chụp hẹn giờ | 10 giây / 2 giây |
Đèn flash | Flash bật thủ công (i-Flash) Phạm vi hiệu quả : (ISO TỰ ĐỘNG)
|
Chế độ flash |
|
Chân đèn flash | - |
Khung ngắm điện tử | 0.2-inch, khoảng 920K điểm, khung ngằm LCD màu độ phủ khoảng 97% chụp ảnh, 100% khi xem lại |
Màn hình LCD | 3.0-inch, khoảng 460K điểm, màn hình LCD màu TFT, khoảng 97% độ phủ chụp ảnh, 100% khi xem lại |
Quay phim | Full HD 1920 x 1080 60i (tối đa 29 phút) HD 1280 x 720 60p 640 x 480 30p với âm thanh vòng. Lọc gió Có thể dùng chức năng quang học hoặc zoom kĩ thuật số.
|
Chức năng nhiếp ảnh | SR TỰ ĐỘNG, Quay phim tốc độ cao (120 / 240 / 480 khung hình/giây), chế độ Adv.(Lọc hình ảnh nâng cao : Toy camera / Miniature / Pop color / High-key / Low-key / Dynamic tone / Soft Focus / Cross Screen / Fish-eye / Partial color / Sketch, Lọc phim nâng cao : Toy camera / Pop color / High-key / Low-key / Fish-eye / Partial color / Sketch, Pro Low-Light, HDR, Natural Light & with Flash, Zoom Bracketing), Zoom tức thì, Viền khung hình, Số ảnh chụp, Hiển thị biểu đồ, Hiện ngày tháng. |
Chức năng xem lại | Xem lại nhiều khung hình (thumbnail), Bảo vệ, Cắt, Chỉnh kích thước, Xem theo slide, Xoay ảnh, Hiển thị biểu đồ, cảnh báo phơi sáng, Hỗ trợ sách ảnh, tìm kiếm ảnh, Yêu thích, Đánh dấu tải lên, Panorama, Xóa ảnh đã chọn., Chỉnh sửa phim. |
Các chức năng khác | PictBridge, Exif Print, 35 Ngôn ngữ, Điều chỉnh thời gian, Chế độ im lặng, Chức năng xả pin |
Truyền tải không dây
|
|
Đầu ra |
|
Nguồn điện | 4xAA pin loại kiềm (đi kèm) / 4xAA loại Ni-MH có thể sạc lại (bán lẻ) / 4xAA bằng Liti (bán lẻ) |
Độ dày | 122.6 (W) x 86.9 (H) x 116.2(D) mm / 4.8 (W) x 3.4 (H) x 4.6 (D) in. |
Trọng lượng | Khoảng 670g / 23.6 oz. (gồm pin và thẻ nhớ) Khoảng 577g / 20.3 oz. (không gồm pin và thẻ nhớ) |
Nhiệt độ vận hành | 0°C - 40°C (32°F - 104°F) |
Độ ẩm vận hành | 10% - 80% (không ngưng tụ) |
Số khung hình có thể chụp theo loại pin*3 | Pin kiềm : khoảng 300 khung hình (chế độ TỰ ĐỘNG) Ni-MH pin có thể sạc lại : khoảng 500 khung hình (chế độ TỰ ĐỘNG) Pin Liti : khoảng 700 khung hình (chế độ TỰ ĐỘNG)
|
Phụ kiện đi kèm | 4xAA pin loại kiềm Dây đeo vai cáp USB Nắp ống kính và Dây nắp ống kính CD-ROM*4 Sổ tay hướng dẫn người dùng |
Các phụ kiện tùy chọn | Adapter điện xoay chiều AC-5VX Dây nối điện một chiều CP-04 |