Đặc tính kỹ thuật Fujifilm FinePix S9900W
Tên sản phẩm | FinePix S9900W |
---|---|
Số điểm ảnh hiệu dụng | 16.2 triệu điểm ảnh |
Cảm biến ảnh | CMOS 1/2.3-inch với bộ lọc màu sơ cấp Số điểm ảnh: 16.79 triệu điểm ảnh |
Phương tiện lưu trữ | Bộ nhớ trong (khoảng 38MB) Thẻ nhớ SD / SDHC / SDXC (UHS-I)*1 |
Định dạng tập tin |
|
Số điểm ảnh | L : (4:3) 4608 x 3456 / (3:2) 4608 x 3072 / (16:9) 4608 x 2592 / (1:1) 3456 x 3456 M : (4:3) 3264 x 2448 / (3:2) 3264 x 2176 / (16:9) 3264 x 1840 / (1:1) 2432 x 2432 S : (4:3) 2304 x 1728 / (3:2) 2304 x 1536 / (16:9) 1920 x 1080 / (1:1) 1728 x 1728 <Panorama chuyển động> 360° Dọc : 11520 x 1624 Ngang : 11520 x 1080 180° Dọc : 5760 x 1624 Ngang : 5760 x 1080 120° Dọc : 3840 x 1624 Ngang : 3840 x 1080 |
Ống kính |
|
Zoom kĩ thuật số | Zoom kĩ thuật số thông minh khoảng 2.0x (lên tới khoảng 100x, với zoom quang học 50x) |
Khẩu độ | F2.9 / F8.4 (Rộng) F6.5 / F7.8 / F19.0 (Telephoto) với lọc ND |
Khoảng lấy nét (từ bề mặt ống kính) |
|
Độ nhạy sáng | TỰ ĐỘNG / TỰ ĐỘNG (400) / TỰ ĐỘNG (800) / TỰ ĐỘNG (1600) / TỰ ĐỘNG (3200), Tương đương ISO 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 / 6400 / 12800 (Độ nhạy đầu ra tiêu chuẩn) |
Điều khiển phơi sáng | Đo sáng TTL 256 vùng, Spot, Multi, Average |
Chế độ phơi sáng | AE lập trình, AE ưu tiên tốc độ, AE ưu tiên khẩu độ, Phơi sáng thủ công. |
Chế độ chụp |
|
Chống rung ảnh | Kiểu chuyển đổi thấu kính |
Nhận diện khuôn mặt | Có |
Bù phơi sáng | -2.0EV - +2.0EV 1/3EV step |
Tốc độ màn trập | (Chế độ Tự động) 1/4 giây đến 1/1700 giây, (tất cả chế độ khác) 8 giây đến 1/1700 giây với màn trập cơ. |
Chụp liên tục |
|
Chụp bracketing tự động | Chụp bracketing với AE (±1/3EV, ±2/3EV, ±1EV) |
Lấy nét |
|
Cân bằng trắng | Tự động nhận diện cảnh
|
Chụp khoảng thời gian | Có |
Chụp hẹn giờ | 10 giây / 2 giây |
Đèn flash | Flash bật thủ công (i-Flash) Phạm vi hiệu quả : (ISO TỰ ĐỘNG)
|
Chế độ flash |
|
Chân đèn flash | - |
Khung ngắm điện tử | 0.2-inch, khoảng 920K điểm, khung ngằm LCD màu độ phủ khoảng 97% chụp ảnh, 100% khi xem lại |
Màn hình LCD | 3.0-inch, khoảng 460K điểm, màn hình LCD màu TFT, khoảng 97% độ phủ chụp ảnh, 100% khi xem lại |
Quay phim | Full HD 1920 x 1080 60i (tối đa 29 phút) HD 1280 x 720 60p 640 x 480 30p với âm thanh vòng. Lọc gió Có thể dùng chức năng quang học hoặc zoom kĩ thuật số.
|
Chức năng nhiếp ảnh | SR TỰ ĐỘNG, Quay phim tốc độ cao (120 / 240 / 480 khung hình/giây), chế độ Adv.(Lọc hình ảnh nâng cao : Toy camera / Miniature / Pop color / High-key / Low-key / Dynamic tone / Soft Focus / Cross Screen / Fish-eye / Partial color / Sketch, Lọc phim nâng cao : Toy camera / Pop color / High-key / Low-key / Fish-eye / Partial color / Sketch, Pro Low-Light, HDR, Natural Light & with Flash, Zoom Bracketing), Zoom tức thì, Viền khung hình, Số ảnh chụp, Hiển thị biểu đồ, Hiện ngày tháng. |
Chức năng xem lại | Xem lại nhiều khung hình (thumbnail), Bảo vệ, Cắt, Chỉnh kích thước, Xem theo slide, Xoay ảnh, Hiển thị biểu đồ, cảnh báo phơi sáng, Hỗ trợ sách ảnh, tìm kiếm ảnh, Yêu thích, Đánh dấu tải lên, Panorama, Xóa ảnh đã chọn., Chỉnh sửa phim. |
Các chức năng khác | PictBridge, Exif Print, 35 Ngôn ngữ, Điều chỉnh thời gian, Chế độ im lặng, Chức năng xả pin |
Truyền tải không dây
|
|
Chức năng không dây
| Đánh dấu địa điểm/ Kết nối không dây (truyền tải ảnh)/ Xem & nhận ảnh/ Chụp ảnh từ xa/ PC tự động lưu |
Đầu ra |
|
Nguồn điện | 4xAA pin loại kiềm (đi kèm) / 4xAA loại Ni-MH có thể sạc lại (bán lẻ) / 4xAA bằng Liti (bán lẻ) |
Độ dày | 122.6 (W) x 86.9 (H) x 116.2(D) mm / 4.8 (W) x 3.4 (H) x 4.6 (D) in. |
Trọng lượng | Khoảng 670g / 23.6 oz. (gồm pin và thẻ nhớ) Khoảng 577g / 20.3 oz. (không gồm pin và thẻ nhớ) |
Nhiệt độ vận hành | 0°C - 40°C (32°F - 104°F) |
Độ ẩm vận hành | 10% - 80% (không ngưng tụ) |
Số khung hình có thể chụp theo loại pin*3 | Pin kiềm : khoảng 300 khung hình (chế độ TỰ ĐỘNG) Ni-MH pin có thể sạc lại : khoảng 500 khung hình (chế độ TỰ ĐỘNG) Pin Liti : khoảng 700 khung hình (chế độ TỰ ĐỘNG)
|
Phụ kiện đi kèm | 4xAA pin loại kiềm Dây đeo vai cáp USB Nắp ống kính và Dây nắp ống kính CD-ROM*4 Sổ tay hướng dẫn người dùng |
Các phụ kiện tùy chọn | Adapter điện xoay chiều AC-5VX Dây nối điện một chiều CP-04 |