Sony Cyber-shot HX90V - Chính hãng
- 8.680.000 VNĐ
- Tình trạng: Còn hàng
Notice: Undefined variable: isbn in /home/bvma/domains/benhvienmayanh.com/public_html/shop/catalog/view/theme/lexus_extroic/template/product/product_detail_hitech.tpl on line 71 Notice: Undefined variable: mpn in /home/bvma/domains/benhvienmayanh.com/public_html/shop/catalog/view/theme/lexus_extroic/template/product/product_detail_hitech.tpl on line 74 Notice: Undefined variable: location in /home/bvma/domains/benhvienmayanh.com/public_html/shop/catalog/view/theme/lexus_extroic/template/product/product_detail_hitech.tpl on line 77
Loại | Cảm biến Exmor R CMOS |
---|---|
Kích cỡ | Loại 1/2.3 (7.82mm) |
Điểm ảnh tổng | Xấp xỉ 21.1 triệu điểm ảnh |
Điểm ảnh hữu dụng | Xấp xỉ 18.2 triệu điểm ảnh |
Loại ống kính | Ống kính ZEISS Vario-Sonnar T*, 11 yếu tố trong 10 nhóm (5 yếu tố kính phi cầu) |
---|---|
Chỉ số F | F3.5 (W) - 6.4 (T) |
Tiêu cự (f=) | f=4.1 - 123mm |
Tiêu cự (quy đổi 35mm) - Ảnh tĩnh 16:9 | f=26.5 - 795mm |
Tiêu cự (quy đổi 35mm) - Ảnh tĩnh 4:3 | f=24 - 720mm |
Tiêu cự (quy đổi 35mm) - Ảnh tĩnh 3:2 | f=25 - 750mm |
Tiêu cự (quy đổi 35mm) - Ảnh tĩnh 1:1 | f=27.5 - 825mm |
Tiêu cự (quy đổi 35mm) - Movie 16:9 | f=26.5 - 795mm (SteadyShot Standard), f=28 - 1180mmmm (SteadyShot Active), f=31 - 1210mm (SteadyShot InteligentActive) |
Tiêu cự (quy đổi 35mm) - Movie 4:3 | f=32.5 - 975mm(SteadyShot Standard), f=34.5 - 1450mm(SteadyShot Active), 38 - 1480mm(SteadyShot InteligentActive) |
Phạm vi lấy nét (iAuto) | W: Xấp xỉ 5cm đến vô cực, T: Xấp xỉ 250cm đến tiêu cực |
Phạm vi lấy nét (Program Auto) | W: Xấp xỉ 5cm đến vô cực, T: Xấp xỉ 250cm đến tiêu cực |
Zoom quang học | 30x (Optical Zoom cho quay phim) |
Zoom hình ảnh rõ nét | Ảnh tĩnh: 18M Xấp xỉ 2.0x/ 10M Xấp xỉ 2.7x/ 5.0M Xấp xỉ 3.8x/ VGA Xấp xỉ 15x/ 13M(16:9) Xấp xỉ 2.0x/ 2.1M(16:9) Xấp xỉ 5.1x; Movie: Xấp xỉ 60x *4 |
Zoom tỉ lệ - Ảnh tĩnh | 18M Xấp xỉ 4.0x/ 10M Xấp xỉ 5.4x/ 5.1M Xấp xỉ 7.6x/ VGA Xấp xỉ 15x/ 13M(16:9) Xấp xỉ 4.0x/ 2.1M(16:9) Xấp xỉ 10x *4 |
Kích cỡ màn hình | Xấp xỉ 7.5cm (3.0 inch) định dạng 4:3 |
---|---|
Số điểm ảnh | 921,600 điểm ảnh |
Tên | Xtra Fine / TFT LCD |
Góc điều chỉnh | 180 độ |
Cài đặt mức sáng | Tùy chỉnh (5 bước) |
Kích cỡ | 0.2 inch |
---|---|
Số điểm ảnh | 638,400dots |
Độ phóng đại | Xấp xỉ 0.5x với ống kính 50mm tại tiêu cực, -1m-1(đi-ốp) (tương đương 35mm.) |
Loại | Kính ngắm điện tử (OLED) |
Bộ xử lý hình ảnh | BIONZ X |
---|---|
Hệ thống ổn định hình ảnh | (Ảnh tĩnh) Optical SteadyShot, (Quay phim) Optical SteadyShot Intelligent chế độ Active, Optical với bù trừ điện tử, loại Anti Rolling |
Chế độ lấy nét - lấy nét điều chỉnh bằng tay | Có |
Chế độ lấy nét - lấy nét bằng tay | Có |
Chế độ lấy nét - Single-shot AF (AF-S) | Có |
Chế độ lấy nét - Continuous AF (AF-C) | Có (Advanced sports & Movie Only) |
Phạm vi lấy nét: Wide | Có |
Phạm vi lấy nét: Center | Có |
Điểm linh hoạt phạm vi lấy nét (S/M/L) | Có |
Phạm vi lấy nét: Điểm linh hoạt mở rộng | Có |
Lock on AF | Có |
Đo sáng - Multi Pattern | Có |
Đo sáng - Center-Weighted | Có |
Đo sáng - Spot | Có |
Bù trừ phơi sáng | +/- 3.0 EV, 1/3 EV bước sáng |
Cài đặt nhạy sáng ISO (Ảnh tĩnh) | (Auto (ISO80-3200, có thể lựa chọn mức cao/ thấp hơn),80/ 100/ 200/ 400/ 800/ 1600/ 3200,Multi-Frame NR:Auto (ISO80-3200 cũng như lựa chọn ở chế độ Auto), 100/ 200/ 400/ 800/ 1600/ 3200/ 6400 *6/12800 *6) *5 |
Cài đặt nhạy sáng ISO (Movie) | Auto (ISO80-3200, có thể lựa chọn mức cao/thấp hơn),80/ 100/ 200/ 400/ 800/ 1600/ 3200 |
Cân bằng trắng | Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluor.: Cool White, Fluor.: Day White, Fluor.: Daylight, Flash, Custom, One Push, One Push Set |
Tốc độ màn trập | iAuto (4" - 1/2000)/ Program Auto (1" - 1/2000)/ Ưu tiên khẩu độ (8" - 1/2000)/ Ưu tiên tốc độ (30" - 1/2000)/ Tùy chỉnh (30" - 1/2000) *7 |
Hẹn giờ tự chụp | Tắt/ 10 giây./ 5 giây./ 2 giây./ 3 ảnh liên tục với 10 giây. 5 giây. hoặc 2 giây. có thể chọn độ trễ/ 3 ảnh bù trừ sáng liên tục với 10 giây. 5 giây. hoặc 2 giây. có thể lựa chọn độ trễ |
Chế độ đèn Flash | Auto/ Flash On/ Slow Sync./ Flash Tắt / Rear Sync. |
Vùng chiếu sáng | ISO Auto: Xấp xỉ 0.3m đến 5.4m(W)/ Xấp xỉ 2.5m đến 3.0 m(T) |
GPS | Có (Chỉ có GPS) |
Auto Macro | Có |
Đèn lấy nét tự động | Auto / TẮT |
Khẩu độ | iAuto (F3.5-F6.3(W))/ Program Auto(F3.5-F6.3(W))/ Tùy chỉnh (F3.5-F8.0(W))/ Ưu tiên khẩu độ (F3.5-F8.0(W))/ Ưu tiên tốc độ (F3.5-F6.3(W)) |
Nhận diện khuôn mặt - chế độ sẵn có | Tắt/ Mở (đăng ký nhận diện khuôn mắt)/ Mở |
Nhận diện khuôn mặt - Lựa chọn khuôn mặt | Có (Khóa và nhớ khuôn mặt) |
Nhận diện khuôn mặt - tối đa | 8 khuôn mặt |
Tối ưu hóa khoảng cách | Có |
Chức năng tối ưu tự động-Super Auto | Có |
---|---|
Chế độ tự động thông minh | Có |
Program Auto (có thể chuyển đổi) | Có |
Ưu tiên tốc độ | Có |
Ưu tiên độ mở | Có |
Chế độ quay phim (Program Auto, Ưu tiên độ mở, Ưu tiên tốc độ màn trập, Tùy chỉnh bù sáng) | Có |
Panorama | Có |
Chọn cảnh | Có |
MR (Memory Recall) 1,2,3 | Có |
Thiết lập đo sáng bằng tay | Có |
Nhạy sáng cao | Có |
---|---|
Cảnh đêm | Có |
Chân dung buổi đêm | Có |
Chân dung | Có |
Phong cảnh | Có |
Cảnh biển | Có |
Cảnh tuyết | Có |
Ảnh pháo hoa | Có |
Advanced Sports Shooting | Có |
Chụp thức ăn | Có |
Chụp động vật | Có |
Tag: Sony, Cyber-shot, HX90V, Sony Cyber-shot HX90V, Sony Cyber-shot, HX90V