Canon EOS C500 4K - Chính hãng
- 522.800.000 VNĐ
- Tình trạng: Còn hàng
Notice: Undefined variable: isbn in /home/bvma/domains/benhvienmayanh.com/public_html/shop/catalog/view/theme/lexus_extroic/template/product/product_detail_hitech.tpl on line 71 Notice: Undefined variable: mpn in /home/bvma/domains/benhvienmayanh.com/public_html/shop/catalog/view/theme/lexus_extroic/template/product/product_detail_hitech.tpl on line 74 Notice: Undefined variable: location in /home/bvma/domains/benhvienmayanh.com/public_html/shop/catalog/view/theme/lexus_extroic/template/product/product_detail_hitech.tpl on line 77
Các thông số kỹ thuật cho EOS C500
Bộ cảm biến hình ảnh | ||
Bộ cảm biến | Bộ cảm biến CMOS loại 35mm | |
Hệ thống | Bộ lọc màu sơ cấp RGB (tia Bayer) | |
Tổng số điểm ảnh | 9,84 megapixels (4206 x 2340) | |
Điểm ảnh hiệu quả | 8,85 megapixels (4096 x 2160) | |
Độ rọi sáng tối thiểu | Chế độ NTSC 0,3 Lux | |
Độ nhạy | NTSC: | F9 |
PAL: | F10 | |
Tỉ lệ S/N | NTSC: | 54dB (chuẩn) |
PAL: | 54dB (chuẩn) | |
Dải động ánh sáng | Khi chụp bình thường: 300% | |
Độ phân giải theo chiều ngang | Có thể lên tới 1000 đường TV hoặc nhiều hơn nữa (chế độ 1920 x 1080i), phụ thuộc vào ống kính sử dụng | |
Ống kính | ||
Ngàm gắn ống kính | Ngàm EF của Canon có khóa Cinema | |
Chiều dài tiêu cự | Tương đương 1,53x chiều dài tiêu cự ống kính EF; (3840 x 2160 / 1920 x 1080); xấp xỉ 1,46 (4096 x 2160 / 2048 x 1080) | |
Chỉnh sửa ánh sáng vùng ngoại vi | Có (phụ thuộc vào ống kính sử dụng) | |
Kính lọc ND | 3 kính lọc trên thân máy: 2 khẩu, 4 khẩu, 6 khẩu | |
Điều chỉnh lấy nét | Thông qua ống kính, điều chỉnh không dây hoặc từ xa có dây (phụ thuộc vào ống kính sử dụng) | |
Vòng Iris | Thông qua thân máy, rãnh gắn, điều chỉnh không dây hoặc điều chỉnh từ xa có dây | |
Hệ thống chống rung | Phụ thuộc vào ống kính sử dụng | |
Thiết bị xử lí ảnh | ||
Loại thiết bị | DIGIC DV III | |
Tính năng ghi hình | ||
Phương tiện lưu video | 4K / 2K: | Cần có thiết bị ghi ngoài |
HD: | Thẻ Compact Flash loại 1 (2 khe cắm thẻ) | |
Loại thẻ | Thẻ CF : | UDMA4, tốc độ 30MB/s hoặc nhanh hơn (tốc độ 40MB/s hoặc nhanh hơn dành để ghi nhanh/chậm) |
Thời gian ghi hình | Thẻ CF dung lượng 64GB | 160 phút (1080 / 50i @ 50 Mbps) |
Định dạng file ghi hình | 4K / 2K: | Phụ thuộc vào thiết bị ghi ngoài |
HD: | Định dạng Material eXchange (MXF); mẫu OP-1a | |
Định dạng ghi hình | 4K: | RAW / HRAW, 10 bit (4096 x 2160 / 3840 x 2160, chỉ Canon Log ) |
2K: | RGB 12 bit (2048 x 1080 / 1920x1080, 4:4:4, chỉ Canon Log) | |
HD MPEG-2 Long GOP: | 50Mbps CBR (4:2:2) MPEG-2 422P@HL | |
Tỉ lệ khuôn hình | 4K & 2K: | Chế độ 60Hz (NTSC): 59.94P / 29.97P / 23.98P |
Chế độ 50Hz (PAL): 50.00P / 25.00P | ||
Chế độ 24.00P: 24.00P | ||
HD: | Chế độ 50 Mbps: 1920 x 1080 / 59.94i, 50i, 29.97p, 25p, 24.00p, 23.98p; 1280 x 720 / 59.94p, 50p, 29.97p, 25p, 24.00p, 23.98p | |
Chế độ 35 Mbps: 1920 x 1080 / 59.94i, 50i, 29.97p, 25p, 23.98p; 1280 x 720 / 59.94p, 50p, 29.97p, 25p, 23.98p | ||
Chế độ 25 Mbps: 1440 x 1080 / 59.94i, 50i, 29.97p, 25p, 23.98p | ||
Quanh phim nhanh/chậm* | Có (4K / 2K phụ thuộc vào thiết bị ghi ngoài) | |
4K: | RAW: 1 đến 60 | |
2K: | 2K RGB 444: 1 đến 60fps | |
HD: | 1080p: 1-30fps tăng giảm 1 khẩu | |
(các tùy chọn có sẵn có thể khác nhau tùy thuộc vào chế độ ghi hình đã chọn) | ||
Ghi hình ngắt quãng | Có. 1, 2, 3, 6, 9 hoặc 12 khuôn hình, 25 mức | |
Ghi theo khuôn hình | có. 1, 2, 3, 6, 9 or 12 khuôn hình | |
Ghi trước (ghi vào bộ nhớ đệm) | Có (3 giây) | |
Ghi hình theo nhóm | Có (thẻ CF) | |
Ghi hình lên hai thẻ (ghi đồng thời) | Có | |
Quét ngược | Có, theo chiều dọc, chiều ngang, hoặc cả hai | |
Chuyển đổi định dạng HD sang SD | Không | |
Truyền dữ liệu nội bộ | Phim: Có (từ thẻ CF sang thẻ CF) | |
Phương tiện lưu ảnh | Thẻ nhớ SD / SDHC | |
Chất lượng ảnh tĩnh | Ghi đang quay video: | 1920 x 1080 |
Khi xem lại: | 1920 x 1080, 1280 x 720 | |
Hệ thống | ||
Màn hình LCD | ||
Kích thước | 10,1 cm (4"), 100% | |
Điểm ảnh | 1,23 triệu điểm ảnh | |
Điều chỉnh chất lượng ảnh | Độ sáng, độ tương phản, màu, độ sắc nét, độ sáng nền, đen trắng | |
Có thể điều chỉnh | Có thể điều chỉnh lên/ xuống/ trái/ phải tùy theo cấu hình máy | |
Màn hình dạng sóng | Màn hình Waveform và vectorscope | |
Hỗ trợ lấy nét | Peaking; phóng to; màn hình cạnh (sử dụng màn hình dạng sóng) | |
Peaking | Peaking 1, Peaking 2 (màu, độ mượt, tần suất cho mỗi loại) | |
Zebra | Mức 1, mức 2, cả hai mức | |
Đánh dấu | Bật/ Tắt (tỉ lệ khuôn hình, đánh dấu vùng, vùng an toàn, vùng an toàn, đường lưới, đường ngang, trung tâm) | |
EVF | ||
Loại | 1,3cm (0.52") | |
Điểm ảnh | 1,55 triệu điểm ảnh | |
Điều chỉnh chất lượng ảnh | Độ sáng, độ tương phản, màu, độ sắc nét, độ sáng nền, đen trắng | |
Có thể điều chỉnh | Điều chỉnh nghiêng theo chiều dọc | |
Điều chỉnh ống kính | + 2.0 đến -5.5 diopters | |
Ngõ vào/ ngõ ra | ||
Ngõ vào tiếng | Ngõ vào XLR với nguồn ảo 48V (x2), giắc cắm ngõ vào microphone 3,5mm | |
Ngõ ra Headphone | Giắc cắm stereo 3,5mm | |
Ngõ ra Video Monitor | Có (chỉ ngõ ra BNC, SD thông qua cổng Synch) | |
HDMI | Có (loại A, chỉ ngõ ra) | |
IEEE 1394 (Firewire) | Không | |
USB | Không | |
Ngõ ra HD / SD-SDI | Có | 2x 3G-SDI (BNC, chỉ ngõ ra, mã hóa lồng tiếng và thời gian) |
2 màn hình x 2K (BNC, chỉ ngõ ra) | ||
1x HD / SD-SDI (BNC, chỉ ngõ ra, mã hóa lồng tiếng và thời gian) | ||
Mã thời gian | Có (BNC, có thể chuyển đổi ngõ vào/ ngõ ra) | |
Genlock | Có (BNC, chỉ ngõ vào) | |
Xung | Có (BNC, chỉ ngõ ra, 5 chế độ: Xung HD, HD-Y, SD blackburst, SD composite, tắt) | |
Ngõ ra Component | Không | |
Ngõ ra AV | Không | |
Ngõ vào DC | Có | |
Ngõ cắm điều khiển từ xa | Giắc cắm mini 2,5mm | |
Ngõ cắm điều khiển từ xa | Có (phụ kiện tùy chọn dành cho điều khiển không dây) | |
Thanh màu | EBU, SMPTE, ARIB | |
Misc | ||
Đèn Tally | Có | |
Ngàm gắn phụ kiện | Có (đế rời, 3 vị trí: phía trên thân máy, trên tay cầm, trước tay cầm) | |
Phím tùy chọn | Có (15 phím tác vụ, lựa chọn từ 30 chức năng) | |
Chức năng khi hình | ||
Phơi sáng Warning: count(): Parameter must be an array or an object that implements Countable in /home/bvma/domains/benhvienmayanh.com/public_html/shop/catalog/view/theme/lexus_extroic/template/common/block-cols.tpl on line 10
Bản quyền của Bệnh viện máy ảnh Việt Nam © 2024.
|