Sony FDR-AXP55 - Chính hãng
- 25.490.000 VNĐ
- Tình trạng: Còn hàng
Notice: Undefined variable: isbn in /home/bvma/domains/benhvienmayanh.com/public_html/shop/catalog/view/theme/lexus_extroic/template/product/product_detail_hitech.tpl on line 71 Notice: Undefined variable: mpn in /home/bvma/domains/benhvienmayanh.com/public_html/shop/catalog/view/theme/lexus_extroic/template/product/product_detail_hitech.tpl on line 74 Notice: Undefined variable: location in /home/bvma/domains/benhvienmayanh.com/public_html/shop/catalog/view/theme/lexus_extroic/template/product/product_detail_hitech.tpl on line 77
Thông số chung Hãng sản xuất Sony Model FDR-AXP55 Màn hình Loại màn hình Màn hình thường Độ lớn màn hình(inch) 3.0 inch Cảm biến hình ảnh Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) 1 2/5-inch Exmor R CMOS Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) 8.29 Megapixels Độ phân giải lớn nhất 3840 x 2160 Độ dài tiêu cự (Focal Length) 26.8 - 536 mm Tự động lấy nét (AF) Digital Zoom (Zoom số) 250x Optical Zoom (Zoom quang) 20x Thông số khác Vị trí lưu • Memory Card Định dạng file • AVI
• MPEG
• H.264
• MP4
• MPEG2
• AVCHD
• MPEG-4Chụp ảnh Tính năng • Ghi âm
• 16:9 widescreen mode
• Dolby Digital 5.1 Creator
• Quay phim 4K
• Wi-Fi
• NFCTính năng khác Tích hợp máy chiếu Bộ nhớ trong 64GB Loại thẻ nhớ • Secure Digital Card (SD)
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
• Memory stick PRO-HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)Chuẩn giao tiếp • Composite (Video)
• USB
• Component
• Microphone Internal
• Headphones Jack
• HDMI
• DC InCable kèm theo • USB
• HDMILoại pin sử dụng • NP-FV70 Dành cho máy cũ Phụ kiện đi kèm • Cable
• SạcKích thước Kích cỡ máy (Dimensions) 77 x 80.5 x 166.5 mm Trọng lượng Camera(g) 660
Thông số kỹ thuật | |
Display | Thông tin chung Hãng sản xuất Sony Loại máy ảnh (Body type) Rangefinder style mirrorless Gói sản phẩm Single Lens Kit Độ lớn màn hình LCD(inch) 3.0 inch Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) 20 Megapixel Kích thước cảm biến (Sensor size) APS-C (23.2 x 15.4 mm) Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) CMOS Độ nhạy sáng (ISO) Auto: 100 - 16000 Độ phân giải ảnh lớn nhất 5456 x 3632 Độ dài tiêu cự (Focal Length) 16-50mm Độ mở ống kính (Aperture) F3.5-5.6 Tốc độ chụp (Shutter Speed) 30 - 1/4000 sec Lấy nét tay (Manual Focus) Phụ thuộc vào Lens Lấy nét tự động (Auto Focus) Optical Zoom (Zoom quang) Phụ thuộc vào Lens Định dạng File ảnh (File format) • RAW • EXIF • JPEG Chế độ quay Video 1080p Tính năng • Face detection • Timelapse recording • Quay phim Full HD Thông số khác Tính năng khác Orientation sensor Chuẩn giao tiếp • USB • WIFI • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI Loại pin sử dụng • Lithium-Ion (Li-Ion) Cable kèm theo • Cable USB • Cable Audio Out Loại thẻ nhớ • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) Ống kính theo máy Lens Sony E 16-50mm F3.5-5.6 OSS Dành cho máy cũ Thời hạn bảo hành tại Hãng 40GB Kích thước Kích cỡ máy (Dimensions) 110 x 63 x 36 mm Trọng lượng Camera 269g |