WG-M1 – Thông số kỹ thuật
Loại | |
Loại camera | Camera hành động |
Cảm biến | |
Loại | CMOS |
Kích thước | 1/2.3’’ |
Pixels hiệu dụng | Khoảng 14 megapixels |
Theo tỉ lệ ảnh | (4:3) 14M : 4320x3240, 5M : 2592x1944 (16:9) 10M : 4320x2432 |
Độ phân giải khi quay phim | 1920x1080(30fps), 1280x960(50fps), 1280x960(30fps), 1280x720(60fps), 1280x720(30fps), 848x480(60fps), 848x480(120fps) |
Độ nhạy sáng | Độ nhạy sáng (Độ nhạy sáng thông thường ): Tự động (ISO 100-800) |
Chống rung | Giảm mờ nhòe: Ổn định hình ảnh điện tử(chỉ áp dụng khi quay phim) |
Ống kính | |
Ống kính hiệu dụng | Tiêu cự quy chuẩn trên 35mm: Khoảng 16.8mm |
Tiêu cự | 3mm |
Khẩu độ | Khẩu độ lớn nhất F2.8 |
Góc nhìn | Góc nhìn: rộng, trung bình, góc hẹp, dưới nước Góc nhìn rộng nhất: Chụp ảnh : khoảng 160°(4:3 wide) |
Hệ thống lấy nét | |
Loại | Lấy nét cố định Khoảng cách lấy nét: Thông thường (Bảo vệ ống kính O-LP1531, Bảo vệ ống kính dưới nước O-LP1532) : 60cm-vô cực Dưới nước (Bảo vệ ống kính dưới nước O-LP1532) : 80cm-vô cực |
Màn hình | |
Loại | Màn hình LCD tích hợp 1.5’’ |
Hệ thống phơi sáng | |
Điều khiển phơi sáng | Hệ thống đo sáng : Đo sáng tự động, đo sáng theo khuôn mặt (không tự chuyển đổi) |
Thông số phơi sáng | |
Chế độ | Chế độ chụp: Ảnh tĩnh, Quay phim, Time Lapse, Loop recording, Nhận diện chuyển động (Motion detection) Chế độ chạy: Ảnh tĩnh: Đơn tấm, Chụp 10 tấm liên tục (Burst Shot) |
Nhận diện khuôn mặt | Nhận diện 10 khuôn mặt |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động, Ngoài trời, Mây mù, Đèn huỳnh quang, Dưới nước |
Xem lại | |
Lựa chọn | Các tùy chọn xem lại: xem lại ảnh, xem lại phim quay |
Bộ nhớ | |
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ tích hợp: 100MB |
Bộ nhớ ngoài | Thẻ nhớ Micro SD / micro SDHC |
Định dạng file | Ảnh: JPEG (conforms to Exif 2.3), conforms to DCF2.0 Phim: MOV/H.264, 30fps/50fps/60fps/120fps Tiếng: PCM system, stereo sound |
Tính năng đặc biệt | |
Tính năng | Chống nước đến độ sâu 10m : Trang bị theo chuẩn chống nước IPX8 / JIS Class 8 Chống sốc đến 2m : Theo phương pháp chống sốc 516.5-Shock của MIL-Standard 810F Chống bụi: Khả năng chống bụi IP6X / JIS Class 6 Chống chịu nhiệt độ: -10°C Thời gian sạc: Khoảng 200 minutes Thời gian quay : ở độ phân giải 848x 480 (ở 120fps): Thời gian quay tối đa : 60 giây Bảo vệ ống kính/ bảo vệ ống kính dưới nước: Để đảm bảo khả năng chống nước và chống bụi, hãy luôn đảm bảo rằng bạn đã gắn phần bảo vệ ống kính ở phía trước. Khả năng chống nước chỉ có thể được đảm bảo khi máy trang bị bảo vệ ống kính dưới nước O-LP1532 Burst Shot: khoảng 10fps (số lượng ảnh chụp được cố định) Màu sắc: Vàng/ Đen Khác: "*Bật sản phẩm: Khi sản phẩm đang tắt, bấm và giữ nút mở nguồn 2 giây để bật sản phẩm, hoặc nhấn và giữ nút xem lại 2 giây để bật sản phẩm và chuyển sang chế độ xem lại *Tắt sản phẩm: Khi sản phẩm đang bật, bấm và giữ nút mở nguồn 2 giây để tắt sản phẩm. *Độ dài tối đa một phim là 25 phút." |
Ngôn ngữ | English, Chinese (Simplified and Traditional), Japanese, Korean, French, Spanish, Portuguese, Thai, Indonesia, Tiếng Việt, Italian, German, Dutch, Russian, Polish, Swedish, Danish, Finnish, Norwegian, Greek, Turkish, Hungarian, Croatian, Czech, Arabic, Hindi |
Giao tiếp | |
Giao tiếp | Cổng giao tiếp: USB2.0 (Hi-Speed compatible), HDMI port (Type D) Giao tiếp Wifi: Tiêu chuẩn : 802.11b/g/n |
Pin | |
Nguồn | Pin sạc lithium-ion DB-65 |
Hiệu năng | Ảnh : Khoảng 350 ảnh Quay phim : Khoảng 150 phút Xem lại : Khoảng 400 phút |
Kích thước | |
Chiều cao | 42.5 |
Chiều rộng | 66.5 |
Chiều dài | 89.5 |
Cân nặng | Khoảng 190g (Đã có pin, thẻ nhớ và bảo vệ ống kính O-LP1531) |
Phụ kiện | |
Phụ kiện kèm theo bộ | Bộ sạc GAC-03 EU Cáp USB PENTAX I-USB152 Pin sạc LI RICOH DB-65 EU Dây đeo O-ST153 Bảo vệ ống kính O-LP1531 Bảo vệ ống kính dưới nước O-LP1532 Đầu hút dính WG O-CM1531 |