
Thông số nổi bật
ĐÈN FLASH NIKON SB-80DX


ĐÈN FLASH PIXEL X800 PRO FOR CANON
1,190,000đ


ĐÈN FLASH GODOX V1 FOR NIKON
Giá từ:
2,300,000đ
Đến
2,700,000đ


Đèn Flash Godox V1 cho Nikon
Giá từ:
2,190,000đ
Đến
2,500,000đ


Đèn Flash Godox V1 cho Sony
3,450,000đ


Đèn Flash Godox V1 cho Fujifilm
3,450,000đ


Đèn Flash GODOX V860II cho Canon
2,900,000đ


Đèn Flash GODOX V860II cho Nikon
2,900,000đ


Đèn Flash GODOX V860II cho Sony
2,900,000đ


Đèn Flash GODOX V860II cho Fujifilm
1,900,000đ


ĐÈN FLASH GODOX V860 III FOR NIKON
3,200,000đ


Đèn flash Godox V860III For Fujifilm
3,200,000đ


Đèn Flash Godox AD600BM
1,550,000đ


FLASH SONY HVL-F7S
Vui lòng gọi


ĐÈN FLASH GODOX V860 II FOR LUMIX
Vui lòng gọi


FLASH CANON SPEEDLITE 90EX
Vui lòng gọi


ĐÈN FLASH PIXEL X800 PRO FOR CANON (CŨ)
1,190,000đ


ĐÈN FLASH GODOX V1 FOR NIKON (CŨ)
Khá: 02
Giá từ:
2,300,000đ
Đến
2,700,000đ


Đèn Flash Godox V1 cho Nikon (CŨ)
Khá: 01
Trung bình: 01
Giá từ:
2,190,000đ
Đến
2,500,000đ


Đèn Flash GODOX V860II cho Fujifilm (CŨ)
Khá: 01
Trung bình: 01
1,900,000đ


FLASH SONY HVL-F7S (CŨ)
Khá: 01
Vui lòng gọi


ĐÈN FLASH OLYMPUS FL-LM2 (CŨ)
Khá: 01
Vui lòng gọi


ĐÈN FLASH GODOX V1 FOR CANON (CŨ)
Khá: 01
2,500,000đ


ĐÈN FLASH GODOX V1 FOR FUJIFILM (CŨ)
Khá: 01
2,700,000đ


ĐÈN FLASH GODOX V860 II FOR CANON (CŨ)
Khá: 01
1,900,000đ


BỘ TẢN SÁNG ĐÈN FLASH GODOX AK-R1 (CŨ)
Khá: 01
500,000đ


TẢN VUÔNG (CŨ)
Khá: 01
50,000đ


TẢN SÁNG GODOX AK-R11 (CŨ)
Khá: 01
170,000đ


NGÀM TẢN SÁNG GODOX S-R1 (CŨ)
Khá: 01
130,000đ


ĐÈN FLASH CANON SPEEDLITE 430EX III (CŨ)
Trung bình: 01
1,390,000đ


ĐÈN FLASH NIKON SPEEDLIGHT SB-28 (CŨ)
Khá: 01
Vui lòng gọi
ĐÈN FLASH NIKON SB-80DX
Kích thước tổng thể | (Cập nhật sau) |
Cân nặng | 350g (bao gồm pin AA) |
Nhiệt độ màu | 5600K |
CRI | Không áp dụng (CRI thường được sử dụng cho đèn LED hơn là đèn flash) |
TLCI | Không áp dụng |
Làm mờ | Không hỗ trợ làm mờ liên tục (Đèn flash không có khả năng điều chỉnh cường độ sáng theo cách của đèn LED; thay vào đó có điều chỉnh công suất theo bước như 1/1, 1/2, 1/4, ...) |
Trắc quang | (Cần thêm thông tin, ví dụ Guide Number (GN) là 38m ở ISO 100) |
Kích thước | 71.5 x 126 x 93 mm |
Trọng lượng | 350g (không bao gồm pin) |
Lumens | Không áp dụng (Lumens không phải đơn vị đo của đèn flash, cường độ ánh sáng thường được đo bằng Guide Number - GN) |
Hệ thống làm mát | Không có hệ thống làm mát (đèn flash không hoạt động liên tục như LED, không cần hệ thống làm mát đặc biệt) |
Góc chùm | Khoảng 24-105mm (có thể điều chỉnh bằng cách zoom đầu đèn) |
Nguồn điện đầu vào AC | Không hỗ trợ |
Nguồn điện đầu vào DC | Không hỗ trợ |
Nguồn năng lượng | 4 pin AA (Alkaline hoặc NiMH) |
Tiêu thụ điện tối đa | Phụ thuộc vào công suất phát sáng; không ghi rõ trong tài liệu kỹ thuật. |