

Thông số nổi bật
- Cảm biến CMOS DX 20.9MP
- Bộ xử lý hình ảnh EXPEED 7
- Quay video 4K60p UHD, Full HD 120fps
- AF cải tiến, phát hiện được 9 loại đối tượng
- Bộ xử lý hình ảnh EXPEED 7
- Quay video 4K60p UHD, Full HD 120fps
- AF cải tiến, phát hiện được 9 loại đối tượng


Máy ảnh Sony Alpha 1 (Body only) Chính hãng
134,990,000đ


Máy Ảnh Sony Alpha 9 Mark III (ILCE-9M3)
145,990,000đ


Máy ảnh Sony Alpha ILCE-1M2|A1 Mark II Body
155,990,000đ


Máy ảnh Nikon Z6 II (Body Only) CHÍNH HÃNG
Giá từ:
31,300,000đ
Đến
31,900,000đ


Máy ảnh Nikon Z6 Mark III CHÍNH HÃNG
Giá từ:
44,990,000đ
Đến
54,000,000đ


Máy ảnh Nikon Z fc (Natural Gray, Body Only) | Chính hãng VIC
21,000,000đ


MÁY ẢNH CANON EOS R100 (HÃNG)
11,500,000đ


Máy ảnh Canon EOS R6 Mark II (Body only)
41,900,000đ


Máy ảnh Canon EOS R8 (Body Only)
26,900,000đ


Máy ảnh Sony ZV-E10 II (Black, Body Only) | Chính hãng
24,000,000đ


Máy ảnh Sony Alpha A7C II | Body Only | Black (Chính hãng)
Giá từ:
42,000,000đ
Đến
45,500,000đ


Máy ảnh Sony Alpha A7 Mark IV (Body Only) | Chính hãng
39,500,000đ


Máy ảnh Fujifilm X-T3 ww(Black, Body Only,USB Charging) | Chính hãng
26,990,000đ


MÁY ẢNH CANON EOS R5 MARK II (CHÍNH HÃNG)
97,000,000đ


MÁY ẢNH SONY ALPHA A9
Vui lòng gọi


Máy ảnh Sony Alpha A7 Mark IV (Body Only) | Chính hãng (CŨ)
Đẹp: 01
39,500,000đ


Máy ảnh Canon EOS 5D Mark IV (Body Only) (CŨ)
Like new: 01
Đẹp: 01
Khá: 02
Trung bình: 01
HÀNG MỚI ĐÃ TẠM HẾT
Hàng cũ giá từ:
15,000,000đ
Đến
23,500,000đ


Máy ảnh Canon EOS 6D Mark II (Body Only) (CŨ)
Khá: 02
HÀNG MỚI ĐÃ TẠM HẾT
Hàng cũ giá từ:
15,500,000đ
Đến
17,900,000đ


MÁY ẢNH CANON EOS-1DX (CŨ)
Khá: 01
HÀNG MỚI ĐÃ TẠM HẾT
Hàng cũ giá từ:
16,000,000đ


MÁY ẢNH NIKON D4 (CŨ)
HÀNG MỚI ĐÃ TẠM HẾT
Hàng cũ giá từ:
11,000,000đ


Máy ảnh Canon EOS RP (Body Only) (CŨ)
Khá: 01
13,500,000đ


Máy ảnh Nikon D7000 (CŨ)
Trung bình: 01
HÀNG MỚI ĐÃ TẠM HẾT
Hàng cũ giá từ:
1,990,000đ


Máy ảnh Nikon D610 (CŨ)
Trung bình: 01
HÀNG MỚI ĐÃ TẠM HẾT
Đơn giá hàng cũ
Vui lòng gọi


Máy ảnh Nikon D500 (Body Only) | Chính hãng (CŨ)
Đẹp: 01
16,500,000đ


MÁY ẢNH CANON EOS 50D (CŨ)
Khá: 03
HÀNG MỚI ĐÃ TẠM HẾT
Hàng cũ giá từ:
2,500,000đ
Đến
2,990,000đ


MÁY ẢNH CANON EOS 40D (CŨ)
Trung bình: 02
HÀNG MỚI ĐÃ TẠM HẾT
Hàng cũ giá từ:
1,890,000đ
Đến
1,900,000đ


MÁY ẢNH NIKON D80 (CŨ)
Khá: 01
Trung bình: 01
HÀNG MỚI ĐÃ TẠM HẾT
Đơn giá hàng cũ
Vui lòng gọi


MÁY ẢNH NIKON D800 (CŨ)
Đẹp: 01
HÀNG MỚI ĐÃ TẠM HẾT
Đơn giá hàng cũ
Vui lòng gọi


MÁY ẢNH NIKON D40X (CŨ)
Trung bình: 01
HÀNG MỚI ĐÃ TẠM HẾT
Hàng cũ giá từ:
990,000đ


MÁY ẢNH NIKON D90 (CŨ)
Trung bình: 03
HÀNG MỚI ĐÃ TẠM HẾT
Đơn giá hàng cũ
Vui lòng gọi
- Cảm biến CMOS DX 20.9MP
- Bộ xử lý hình ảnh EXPEED 7
- Quay video 4K60p UHD, Full HD 120fps
- AF cải tiến, phát hiện được 9 loại đối tượng
- Bộ xử lý hình ảnh EXPEED 7
- Quay video 4K60p UHD, Full HD 120fps
- AF cải tiến, phát hiện được 9 loại đối tượng
ISO | Dải ISO tiêu chuẩn: 100 – 51.200 Mở rộng: Lên đến 204.800 |
Tốc độ màn trập | Màn trập cơ học: 1/4.000 giây đến 30 giây Màn trập điện tử: 1/32.000 giây đến 30 giây |
Đo sáng | Đo sáng ma trận, trung tâm, điểm, và đo sáng vùng sáng |
Bù trừ sáng | Phạm vi: ±5 EV Bước điều chỉnh: 1/3 hoặc 1/2 EV |
Cân bằng trắng | Tự động, ánh sáng ban ngày, bóng râm, có mây, đèn sợi đốt, huỳnh quang, flash, nhiệt độ màu, đặt bằng tay |
Tốc độ chụp liên tục | Màn trập cơ học: Lên đến 11 khung hình/giây Màn trập điện tử: Lên đến 30 khung hình/giây |
Hẹn giờ chụp | 2, 5, 10, 20 giây |
Định dạng cảm biến | RAW (NEF), JPEG, HEIF |
Độ phân giải | 20,9 megapixel hiệu dụng |
Kích thước ảnh | 3:2: 5568 x 3712 (20,7 MP), 4176 x 2784 (11,6 MP), 2784 x 1856 (5,2 MP) 1:1: 3712 x 3712 (13,8 MP), 2784 x 2784 (7,7 MP), 1856 x 1856 (3,4 MP) |
Tỷ lệ ảnh | 3:2 và 1:1 |
Loại cảm biến | CMOS định dạng DX (APS-C) |
Định dạng ảnh | RAW (NEF), JPEG, HEIF |
Chống rung | Hình ảnh tĩnh: Không có ổn định hình ảnh trong thân máy Video: Ổn định kỹ thuật số |
Ngàm ống kính | Nikon Z |
Mã hoá video | Định dạng tệp: MOV, MP4 Codec: H.264/MPEG-4 AVC, H.265/HEVC |
Độ phân giải video | 4K UHD: Lên đến 60p Full HD (1080p): Lên đến 120p |
Micro | Stereo tích hợp |
Định dạng âm thanh | Linear PCM |
Kiểu lấy nét | Lấy nét tự động lai (pha/độ tương phản) |
Chế độ lấy nét | AF-S (lấy nét đơn), AF-C (lấy nét liên tục), MF (lấy nét tay) |
Số điểm lấy nét | 209 điểm |
Loại kính ngắm | Kính ngắm điện tử OLED |
Đặc tính màn hình | LCD cảm ứng nghiêng |
Độ phân giải màn hình | 1,04 triệu điểm |
Kích thước màn hình | 3,2 inch |
Độ phóng đại kính ngắm | Khoảng 1,02x |
Độ bao phủ kính ngắm | Khoảng 100% |
Kích thước kính ngắm | 0,39 inch |
Độ phân giải kính ngắm | 2,36 triệu điểm |
Đèn flash | Có |
Chế độ flash | Tự động, giảm mắt đỏ, đồng bộ chậm, đồng bộ sau |
Tốc độ đánh đèn | Lên đến 1/200 giây |
Chân kết nối | ISO 518 với các điểm tiếp xúc đồng bộ và dữ liệu, cùng khóa an toàn |
Độ bù sáng | Phạm vi bù trừ: ±5 EV Bước điều chỉnh: 1/3 hoặc 1/2 EV |
Đồng bộ flash | 1/200 giây |
Kết nối không dây | Wi-Fi 5 (802.11ac), Bluetooth 5.0 |
Jack cắm | USB-C, HDMI Type-D, giắc cắm micro 3,5mm, giắc cắm tai nghe 3,5mm |
Số khe cắm thẻ nhớ | 1 khe SD hỗ trợ UHS-II |
Trọng lượng | Khoảng 495g (chỉ thân máy); 550g (bao gồm pin) |
Kích thước | 126,5 x 93,5 x 60 mm |
Pin | EN-EL25a |
1 / 5





