Thông Số Kỹ Thuật
Tên sản phẩm | COOLPIX S2900 |
Loại | Máy ảnh số bỏ túi |
Số điểm ảnh hiệu quả | 20,1 triệu |
Cảm biến hình ảnh | CCD loại 1/2,3 inch; tổng số điểm ảnh: khoảng 20,48 triệu |
Thấu kính | Thấu kính NIKKOR với thu phóng quang 5x |
Tiêu cự | 4,6-23,0 mm (góc xem tương đương với thấu kính 26-130 mm ở định dạng 35mm [135]) |
Số f | f/3.2-6.5 |
Cấu trúc | 6 thành phần trong 5 nhóm |
Độ phóng đại thu phóng kỹ thuật số | Lên đến 4x (góc xem tương đương với thấu kính khoảng 520 mm ở định dạng 35mm [135]) |
Chống rung | Chống Rung điện tử (phim) |
Giảm che mờ chuyển động | Chống Rung điện tử (hình ảnh tĩnh), dò tìm chuyển động (hình ảnh tĩnh) |
Lấy nét tự động (AF) | Lấy nét tự động dò độ tương phản |
Phạm vi lấy nét | [W]: Khoảng 50 cm (1 ft 8 inch) đến vô cực, [T]: Khoảng 80 cm (2 ft 8 inch) đến vô cực Chế độ cận cảnh: Khoảng 10 cm (4 inch) đến vô cực (vị trí góc rộng) (Tất cả khoảng cách được đo từ trung tâm của mặt trước thấu kính) |
Chọn vùng lấy nét | Ưu tiên khuôn mặt, trung tâm, bằng tay với 99 vùng lấy nét, theo dõi đối tượng, lấy nét tự động tìm mục tiêu |
Màn hình | Màn hình tinh thể lỏng TFT 6,7 cm (2,7 inch), khoảng 230 điểm k và điều chỉnh độ sáng 5 mức |
Tầm phủ khuôn hình (chế độ chụp) | Khoảng 98% theo chiều ngang và 98% theo chiều dọc (so với hình ảnh thực tế) |
Tầm phủ khuôn hình (chế độ phát lại) | Khoảng 98% theo chiều ngang và 98% theo chiều dọc (so với hình ảnh thực tế) |
Phương tiện | Bộ nhớ trong (khoảng 25 MB), thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC |
Hệ thống tập tin | Phù hợp DCF, Exif 2.3 và DPOF |
Định dạng tập tin | Hình ảnh tĩnh: JPEG Tập tin âm thanh (Máy ghi âm Tích hợp): Phim WAV: AVI (Phù hợp JPEG chuyển động) |
Cỡ hình ảnh (điểm ảnh) | 20M (Cao) [5152 x 3864(mịn)] 20M [5152 x 3864] 10M [3648 x 2736] 4M [2272 x 1704] 2M [1600 x 1200] VGA [640 x 480] 16:9 (14M) [5120 x 2880] 1:1 [3864 x 3864] |
Chế độ Chụp | Chọn cảnh chụp tự động, Cảnh chụp (Chân dung, Phong cảnh, Thể thao, Chân dung ban đêm, Tiệc/trong nhà, Bãi biển, Tuyết, Hoàng hôn, Bóng tối/bình minh, Phong cảnh ban đêm, Cận cảnh, Thực phẩm, Bảo tàng, Bắn pháo hoa, Bản sao đen trắng, Chiếu sáng nền, Trợ giúp toàn cảnh, Chân dung vật nuôi), Hiệu ứng đặc biệt, Chụp chân dung thông minh, Tự động |
Chụp Liên tục | Một ảnh (cài đặt mặc định), Liên tục (tốc độ khuôn hình cho chụp liên tục khoảng 1,1 khuôn hình trên một giây và số ảnh chụp liên tục tối đa khoảng 6), BSS (Chế độ Chọn Hình Đẹp nhất), Nhiều ảnh 16 |
Phim | 720/30p: 1280 x 720/16:9, 720/25p: 1280 x 720/16:9, 480/30p: 640 x 480/4:3, 480/25p: 640 x 480/4:3, 240/30p: 320 x 240/4:3, 240/25p: 320 x 240/4:3 |
Độ nhạy ISO (Độ nhạy đầu ra tiêu chuẩn) | ISO 80-1600 ISO 3200 (khả dụng khi sử dụng Chế độ tự động) |
Chế độ đo sáng | Ma trận, cân bằng trung tâm (thu phóng kỹ thuật số dưới 2x), điểm (thu phóng kỹ thuật số 2x trở lên) |
Điều khiển phơi sáng | Phơi sáng và bù phơi sáng tự động được lập trình (-2.0 - +2.0 EV trong các bước 1/3 EV) |
Cửa trập | Cửa trập cơ học và cửa trập điện tử CCD |
Tốc độ | 1/2000-1 giây 4 giây (khi chế độ cảnh chụp được đặt thành Bắn pháo hoa) |
Độ mở ống kính | Chọn bộ lọc ND điều khiển điện tử (-2.6 AV) |
Phạm vi | 2 bước (f/3.2 và f/8 [W]) |
Tự hẹn giờ | Có thể chọn 10 giây và 2 giây |
Phạm vi (khoảng) (Độ nhạy ISO: Tự động) | [W]: 0,5-4 m (1 ft 8 inch-13 ft) [T]: 0,8-2,0 m (2 ft 8 inch-6 ft 6 inch) |
Điều khiển đèn nháy | Đèn nháy tự động TTL có chức năng đo sáng trước |
Giao diện | USB Tốc độ Cao |
Giao thức Truyền Dữ liệu | MTP, PTP |
Đầu ra video | Có thể chọn NTSC và PAL |
Đầu cắm Đầu vào/Đầu ra | Đầu ra audio/video (A/V); Đầu vào/Đầu ra kỹ thuật số (USB) |
Ngôn ngữ được hỗ trợ | Tiếng Ả Rập, tiếng Bengali, tiếng Bungary, tiếng Hoa (Giản thể và Phồn thể), tiếng Séc, tiếng Đan Mạch, tiếng Hà Lan, tiếng Anh, tiếng Phần Lan, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Hy Lạp, tiếng Hindi, tiếng Hungary, tiếng Indo, tiếng Ý, tiếng Marathi, tiếng Na Uy, tiếng Ba Tư, tiếng Ba Lan, tiếng Bồ Đào Nha (Châu Âu và Braxin), tiếng Rumani, tiếng Nga, tiếng Serbia, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Thụy Điển, tiếng Tamil, tiếng Telugu, tiếng Thái, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Ukraina, tiếng Việt |
Nguồn điện | Một Pin Sạc Li-ion EN-EL19 (kèm theo), Bộ đổi điện AC EH-62G (bán riêng) |
Thời gian sạc | Khoảng 3 giờ (khi sử dụng Bộ sạc điện AC EH-70P và khi pin sạc đầy) |
Hình ảnh tĩnh | Khoảng 250 hình khi sử dụng EN-EL19 |
Quay phim (tuổi thọ pin thực tế cho quay phim) *2 | Khoảng 1 giờ 5 phút khi sử dụng EN-EL19 |
Chân cắm giá ba chân | 1/4 (ISO 1222) |
Kích thước (R x C x S) | Khoảng 93,8 x 58,4 x 19,8 mm (3,7 x 2,3 x 0,8 inch) (không bao gồm hình chiếu) |
Trọng lượng | Khoảng 120 g (4,3 oz) (kể cả pin và thẻ nhớ SD) |
Nhiệt độ | 0°C-40°C (32°F-104°F) |
Độ ẩm | 85% trở xuống (không ngưng tụ) |
Phụ kiện được cung cấp | Dây Máy ảnh, Pin Sạc Li-ion EN-EL19, Bộ sạc điện AC EH-70P, Cáp USB UC-E6, CD ViewNX 2 |
Phụ kiện tùy chọn | Bộ sạc Pin MH-66, Bộ đổi điện AC EH-62G, Cáp Âm thanh Hình ảnh EG-CP14 |
1.
Trừ khi được chỉ định khác, tất cả số liệu giả định pin được sạc đầy và nhiệt độ môi trường chung quanh là 23 ±3°C (73,4 ±5,4°F) như được chỉ định bởi Hiệp hội Sản phẩm Máy ảnh và Ngành ảnh (CIPA).
*1 Tuổi thọ pin có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện sử dụng, chẳng hạn như thời khoảng giữa các ảnh hoặc độ dài thời gian hiển thị menu và hình ảnh.
*2 Tập tin phim riêng lẻ không được vượt quá độ dài cỡ 2 GB hoặc độ dài 29 phút. Quay phim có thể kết thúc trước khi đạt đến giới hạn này nếu nhiệt độ máy ảnh tăng cao.