Thông Số Kỹ Thuật
Tên sản phẩm | COOLPIX S5200 |
Loại | Máy ảnh số bỏ túi |
Số điểm ảnh hiệu quả | 16,0 triệu |
Cảm biến hình ảnh | CMOS loại 1/2,3 inch; tổng cộng khoảng 16,79 triệu điểm ảnh |
Thấu kính | Thấu kính với thu phóng quang NIKKOR 6x |
Tiêu cự | 4,6-27,6 mm (góc xem tương đương với thấu kính 26-156 mm ở định dạng 35mm [135]) |
Số f | f/3.5-6.5 |
Cấu trúc | 5 thành phần trong 5 nhóm |
Độ phóng đại thu phóng kỹ thuật số | Lên đến 4x (góc xem tương đương với thấu kính khoảng 624 mm ở định dạng 35mm [135]) |
Chống rung | Chuyển thấu kính |
Giảm che mờ chuyển động | Dò tìm chuyển động (hình ảnh tĩnh) |
Lấy nét tự động | Lấy nét tự động dò độ tương phản |
Phạm vi lấy nét | [W]: Khoảng 50 cm (1 ft 8 inch) đến vô cực, [T]: Khoảng 1 m (3 ft 4 inch) đến vô cực Chế độ cận cảnh: Khoảng 5 cm (2 inch) đến vô cực (vị trí góc rộng) (Tất cả khoảng cách được đo từ trung tâm mặt trước của thấu kính) |
Chọn vùng lấy nét | Ưu tiên khuôn mặt, bằng tay với 99 vùng lấy nét, trung tâm, theo dõi đối tượng, lấy nét tự động tìm mục tiêu |
Màn hình | Màn hình tinh thể lỏng TFT 7,5 cm (3 inch), 460 điểm k với lớp phủ chống phản chiếu và điều chỉnh độ sáng 5 mức |
Tầm phủ khuôn hình (chế độ chụp) | Khoảng 99% theo chiều ngang và 99% theo chiều dọc (so với ảnh thực tế) |
Tầm phủ khuôn hình (chế độ phát lại) | Khoảng 99% theo chiều ngang và 99% theo chiều dọc (so với ảnh thực tế) |
Phương tiện | Bộ nhớ trong (khoảng 25 MB), thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC |
Hệ thống tập tin | Phù hợp DCF, Exif 2.3, DPOF và MPF |
Định dạng tập tin | Hình ảnh tĩnh: JPEG Hình ảnh 3D: MPO Tập tin âm thanh (Máy ghi âm Tích hợp): WAV Phim: MOV (Video: H.264/MPEG-4 AVC, Audio: AAC stereo) |
Cỡ hình ảnh (điểm ảnh) | 16M (Cao) [4608 x 3456(mịn)] 16M [4608 x 3456] 8M [3264 x 2448] 4M [2272 x 1704] 2M [1600 x 1200] VGA [640 x 480] 16:9 [4608 x 2592] |
Chế độ Chụp | Tự động, Cảnh (Chọn cảnh chụp tự động, Chân dung, Phong cảnh, Thể thao, Chân dung ban đêm, Tiệc/trong nhà, Bãi biển, Tuyết, Hoàng hôn, Bóng tối/bình minh, Phong cảnh ban đêm, Cận cảnh, Thực phẩm, Bảo tàng, Bắn pháo hoa, Bản sao đen trắng, Chiếu sáng nền, Toàn cảnh dễ dàng, Chân dung vật nuôi, Nhiếp ảnh 3D), Hiệu ứng đặc biệt, Chụp chân dung thông minh |
Chụp Liên tục | Một ảnh (cài đặt mặc định), Liên tục H (hình ảnh được chụp liên tục ở tốc độ khoảng 10 khuôn hình trên một giây), Liên tục L (chụp liên tục đến 6 hình ảnh ở tốc độ lên đến khoảng 2 khuôn hình trên một giây), Bộ nhớ cache trước khi chụp (tốc độ khuôn hình: lên đến 18 khuôn hình trên một giây / số khuôn hình: lên đến 5 khuôn hình), Liên tục H:120 khuôn hình trên một giây (50 khuôn hình được chụp ở tốc độ khoảng 1/125 giây trở lên), Liên tục H:60 khuôn hình trên một giây (25 khuôn hình được chụp ở tốc độ khoảng 1/60 giây trở lên), BSS (Chế độ Chọn Hình Đẹp nhất), Nhiều ảnh 16 |
Phim | 1080(mịn)/30p (cài đặt mặc định): 1920 x 1080/16:9/khoảng 30 khuôn hình trên một giây, 1080/30p: 1920 x 1080/16:9/khoảng 30 khuôn hình trên một giây, 720/30p: 1280 x 720/16:9/khoảng 30 khuôn hình trên một giây, iFrame 540/30p: 960 x 540/16:9/khoảng 30 khuôn hình trên một giây, 480/30p: 640 x 480/4:3/khoảng 30 khuôn hình trên một giây, HS 480/4x: 640 x 480/4:3, HS 720/2x: 1280 x 720/16:9, HS 1080/0.5x: 1920 x 1080/16:9 |
Độ nhạy ISO (Độ nhạy đầu ra tiêu chuẩn) | ISO 125-1600 ISO 3200 (khả dụng khi sử dụng Chế độ tự động) |
Chế độ đo sáng | Ma trận, cân bằng trung tâm (thu phóng kỹ thuật số dưới 2x), điểm (thu phóng kỹ thuật số 2x trở lên) |
Điều khiển phơi sáng | Phơi sáng và bù phơi sáng tự động được lập trình (-2.0 - +2.0 EV trong các bước 1/3 EV) |
Cửa trập | Cửa trập cơ học và cửa trập điện tử CMOS |
Tốc độ | 1/2000-1 giây 1/4000 giây (tốc độ tối đa trong khi chụp liên tục tốc độ cao) 4 giây (Chế độ cảnh chụp bắn pháo hoa) |
Độ mở ống kính | Chọn bộ lọc ND điều khiển điện tử (-3.3 AV) |
Phạm vi | 2 bước (f/3.5 và f/11.5 [W]) |
Tự hẹn giờ | Có thể chọn 10 giây và 2 giây |
Phạm vi (khoảng) (độ nhạy ISO: Tự động) | [W]: 0,5-4,0 m (1 ft 8 inch-13 ft) [T]: 1,0-2,0 m (3 ft 4 inch-6 ft 6 inch) |
Điều khiển đèn nháy | Đèn nháy tự động TTL có chức năng đo sáng trước |
Giao diện | USB Tốc độ Cao |
Giao thức Truyền Dữ liệu | MTP, PTP |
Đầu ra video | Có thể chọn NTSC và PAL |
Đầu ra HDMI | Có thể chọn Tự động, 480p, 720p và 1080i |
Đầu cắm Đầu vào/Đầu ra | Đầu ra audio/video (A/V); Đầu vào/Đầu ra kỹ thuật số (USB) Đầu nối micro HDMI (Loại D) (Đầu ra HDMI) |
Ngôn ngữ được hỗ trợ | Tiếng Ả Rập, tiếng Bengali, Tiếng Hoa (Giản thể và Phồn thể), tiếng Séc, tiếng Đan Mạch, tiếng Hà Lan, tiếng Anh, tiếng Phần Lan, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Hy Lạp, tiếng Hindi, tiếng Hungary, tiếng Indo, tiếng Ý, tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Marathi, tiếng Na Uy, tiếng Ba Tư, tiếng Ba Lan, tiếng Bồ Đào Nha (Châu Âu và Braxin), tiếng Rumani, tiếng Nga, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Thụy Điển, tiếng Tamil, tiếng Telugu, tiếng Thái, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Ukraina, tiếng Việt |
Nguồn điện | Một Pin Sạc Li-ion EN-EL19 (kèm theo) Bộ đổi điện AC EH-62G (bán riêng) |
Thời gian sạc | Khoảng 3 giờ (khi sử dụng Bộ sạc điện AC EH-70P và khi pin được sạc đầy) |
Hình ảnh tĩnh | Khoảng 160 hình khi sử dụng EN-EL19 |
Phim (tuổi thọ pin thực tế cho quay phim) *2 | Khoảng 25 phút khi sử dụng EN-EL19 |
Chân cắm giá ba chân | 1/4 (ISO 1222) |
Kích thước (W x H x D) | Khoảng 97,7 x 58,4 x 21,3 mm (3,9 x 2,3 x 0,9 inch) (không bao gồm hình chiếu) |
Trọng lượng | Khoảng 146 g (5,2 oz) (kể cả pin và thẻ nhớ SD) |
Nhiệt độ | 0°C-40°C (32°F-104°F) |
Độ ẩm | 85% trở xuống (không ngưng tụ) |
Phụ kiện được cung cấp | Dây Máy ảnh, Pin Sạc Li-ion EN-EL19 (có bao chứa pin), Bộ sạc điện AC EH-70P, Cáp USB UC-E6, Cáp Âm thanh Hình ảnh EG-CP16, CD ViewNX 2, CD Tài liệu Tham khảo |
Phụ kiện tùy chọn | Bộ sạc Pin MH-66, Bộ đổi điện AC EH-62G |
Tiêu chuẩn | IEEE 802.11b/g/n (giao thức mạng LAN không dây tiêu chuẩn) |
Giao thức liên lạc | IEEE 802.11b: DBPSK/DQPSK/CCK IEEE 802.11g: OFDM IEEE 802.11n: OFDM |
Phạm vi (đường ngắm) | Khoảng 10m (11 yd) |
Tần số hoạt động | 2412-2462 MHz (1-11 kênh) |
Tốc độ dữ liệu (giá trị được đo thực tế) | IEEE 802.11b: 5 Mbps IEEE 802.11g: 20 Mbps IEEE 802.11n: 20 Mbps |
Bảo mật | WPA2 |
Giao thức truy cập | Hạ tầng |