Người dùng có thể hài lòng với cảm biến CMOS độ phân giải 21.1 MP được thiết kế kiểu xếp chồng tiên tiến hơn người đàn anh. Cảm biến hình ảnh Exmor R cũng được thay thế bằng cảm biến Exmor RS và tăng cường thêm bộ nhớ DRAM để hỗ trợ khi quá tải dữ liệu. Những bức hình sẽ không chỉ lung linh sắc nét mà độ tương phản cũng như màu sắc được diễn tả lại một cách chân thực nhất trên từng tấm ảnh.
Nhưng điểm độc nhất trên chiếc máy này chính là khả năng quay phim 4K mà nhà sản xuất đã tặng cho người dùng. Người dùng cũng có thể quay phim chậm 960 hình/giây với độ phân giải HD và có thể chụp ảnh với số chấm 17 MP khi đang ghi hình. Đặc biệt nhất là máy đã loại bỏ được hoàn toàn lỗi biến dạng hình ảnh của các máy ảnh Sony khi quay phim tốc độ cao với cảm biến CMOS.
Độ phân giải máy ảnh | 20.1 megapixel |
Hệ thống ổn định hình ảnh | Ảnh tĩnh: Optical SteadyShot, Movie: Có (Intelligent Active Mode, Loại quang học với bù trừ điện tử, Loại Anti Rolling) |
Cảm biến hình ảnh | Exmor RS CMOS |
Ống kính | ZEISS Vario-Sonnar T* Lens, 10 yếu tố trong 9 nhóm (9 yếu tố phi cầu bao gồm ống khín AA) |
Tiêu cự | f=8.8-25.7mm |
Độ nhạy ISO | Auto(ISO125-12800, selectable with upper / lower limit),125/ 160/ 200/ 250/ 320/ 400/ 500/ 640/ 800/ 1000/ 1250/ 1600/ 2000/ 2500/ 3200/ 4000/ 5000/ 6400/ 8000/ 10000/ 12800 (Có thể mở rộng đến ISO80/100),Multi-Frame NR:Auto(ISO125-12800), 200/ 400/ 800/ 1600/ 3200/ 6400/ 12800/ 25600 *9 *10 |
Zoom quang học | 2.9x |
Zoom kỹ thuật số | - |
Khả năng zoom quang học khi quay phim | 2.9x |
Nhận diện khuôn mặt - tối đa | 8 khuôn mặt |
Tốc độ màn trập | iAuto (4" - 1/2000)/ Program Auto (30" - 1/2000)/ Manual(Bulb, 30" - 1/2000)/ Aperture Priority(30" - 1/2000)/ Shutter Priority(30" - 1/2000) *11 |
Cân bằng trắng | Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluor.: Warm White, Fluor.: Cool White, Fluor.: Day White, Fluor.: Daylight, Flash, C.Temp./Filter, Custom |
Chế độ đèn Flash | Auto/ Flash On/ Slow Synchro/ Rear Sync/ Flash Off |
Vùng chiếu sáng | ISO Auto: Xấp xỉ 0.4m đến 10.2m(W)/ Xấp xỉ 0.4m đến 6.5m(T), ISO12800: lên đến xấp xỉ 20.4m (W)/ Xấp xỉ 13.0m(T) |
Bộ nhớ trong | - |
Màn hình | TFT LCD |
Kích thước màn hình | 3.0 inch (Xấp xỉ 7.5cm) |
Thẻ nhớ tương thích | Stick Duo/ Stick PRO Duo/ Stick PRO Duo - High Speed/ Stick PRO HG Duo/ SD/ SDHC/ SDXC/ Stick Micro/ Stick Micro (Mark2)/ Micro SD/ Micro SDHC/ Micro SDXC |
Quay phim | 4K |
Pin | NP-BX1 |
Kích thước | 101.6x58.1x41 mm |
Khối Lượng | 298 g (bao gồm pin & thẻ nhớ) |
Màu sắc | Đen |