Cảm biến CMOS xếp chồng loại 1 với chip DRAM
MÁY ẢNH SONY DSC-RX10M2 được hãng Sony trang bị cảm biến CMOS xếp chồng loại 1 với chip DRAM đầu tiên trên thế giới cảm biến trước nay chỉ dùng cho các dòng máy ảnh, máy quay phim chuyên nghiệp, khiến cho khả năng chụp chuyển động siêu chậm đước nâng lên đến 40x5 mà không bị biến dạng hình ảnh do rung lắc màn trập, chụp ảnh tĩnh vật trong điều kiện ánh sáng chói chang một cách thoải mái, điều mà trước đó chưa hề làm được. Với tốc độ chụp lên đến 1/32000 mọi thứ thật dể dàng và thuận tiện.
Khả năng quay phim 4K
Với MÁY ẢNH SONY DSC-RX10M2, việc quay phim chưa bao giờ đơn giản đến thế, các bạn có thể tận hưởng những thước phim chân thực nhất, sống động nhất bằng những khung hình với độ sắc nét cao. Mã Pro-grade XAVC S2 cho phép những cảnh quay mượt mà và xuất điểm ảnh trọn vẹn nhất.
Lens cố định Zeiss vario-sonnar T* 24-200mm f2.8
Việc được trang bị ống kính Zeiss vario-sonnar T* với khẩu độ 2.8 xuyên suốt mọi tiêu cự trong phạm vi zoom, với độ sắc nét hoàn hảo của ống kính từ thương hiệu Zeiss, thì những bức hình của bạn sẽ mang tới những điều bất ngờ thú vị.
Kính ngắm OLED Tru-Finder™
MÁY ẢNH SONY DSC-RX10M2 trang bị kính ngắm OLED Tru-Finder™ có độ tương phản cao với độ phân giải lên đến 2.359.000 điểm ảnh. Với khả năng quan sát rõ ở mọi góc độ, bạn có thể dễ dàng tập trung vào chụp các chủ thể. Điều này có thể làm xiêu long các nhiếp ảnh gia khó tính nhất.
Bạn đã sẵn sàng bước vào thế giới của tốc độ chưa?
Thông số kỹ thuật:
Cảm Biến | ||
Độ Phân Giải Tối Đa | 5472 X 3648 | |
Độ Phân Giải Khác | 4864 X 3648, 5472 X 3080, 3648 X 3648, 3648 X 2736, 3648 X 2592, 3648 X 2056, 2544 X 2544, 2736 X 1824, 2592 X 1944, 2720 X 1528, 1920 X 1920, 640 X 480 | |
Tỉ Lệ Ảnh W: H | 1: 1, 4: 3, 3: 2, 16: 9 | |
Điểm Ảnh Hiệu Quả | 20 Megapixel | |
Cảm Biến Ảnh | 21 Megapixel | |
Kích Thước Cảm Biến | 1 "(13,2 X 8,8 Mm) | |
Loại Cảm Biến | BSI-CMOS | |
Bộ Vi Xử Lý | BIONZ X | |
Hình Ảnh | ||
ISO | Auto, 125-12.800 (Mở Rộng Đến 64-25.600) | |
Thúc Đẩy Mạnh Mẽ ISO (Tối Thiểu) | 64 | |
Thúc Đẩy Mạnh Mẽ ISO (Tối Đa) | 25600 | |
Cài Đặt Trước Cân Bằng Trắng | 9 | |
Cân Bằng Trắng | Có | |
Ổn Định Hình Ảnh | Quang | |
Định Dạng Không Nén | RAW | |
Quang Học & Focus | ||
Độ Dài Tiêu Cự (Equiv.) | 24-200 Mm | |
Zoom Quang Học | 8.3 × | |
Khẩu Độ Tối Đa | F2.8 |
|
Zoom Kỹ Thuật Số | Có (4X) |
|
Màn Hình / Viewfinder |
| |
LCD Khớp Nối | Nghiêng |
|
Kích Thước Màn Hình | 3 " |
|
Chấm Màn Hình | 1.228.800 |
|
Màn Hình Cảm Ứng | Không |
|
Loại Màn Hình | Whitemagic TFT LCD |
|
Xem Trực Tiếp | Vâng | |
Loại Kính Ngắm | Điện Tử | |
Phủ Trong Ống Ngắm | 100% | |
Phóng Đại Kính Ngắm | 0,7 × | |
Độ Phân Giải Viewfinder | 2.359.296 | |
Lưu Trữ | ||
Kiểu Lưu Trữ | SD / SDHC / SDXC, Memory Stick Duo / Pro Duo / Pro-HG Duo | |
Kết Nối | ||
USB | USB 2.0 (480 Mbit / Giây) | |
HDMI | Có (Micro-HDMI Với 4K Vẫn Và Đầu Ra HDMI Không Nén) | |
Cổng Micro | Vâng | |
Cổng Headphone | Vâng | |
Không Dây | Tích Hợp | |
Ghi Chú Không Dây | 802.11b / G / N Với NFC | |
Điều Khiển Từ Xa | Có (Thông Qua Điện Thoại Thông Minh) | |
Thông số chung | ||
Thân Thiện Môi Trường | Có | |
Ắc Quy | Bộ Pin | |
Loại Pin | NP-FW50 Pin Lithium-Ion Và Bộ Sạc | |
Tuổi Thọ Pin (CIPA) | 400 | |
Trọng Lượng (Gồm Pin). | 813 g | |
Kích Thước | 129 X 88 X 102 Mm (5,08 X 3,46 X 4,02 ") |