Thông Số Kỹ Thuật
Tên sản phẩm | COOLPIX P530 |
Loại | Máy ảnh số bỏ túi |
Số điểm ảnh hiệu quả | 16,1 triệu |
Cảm biến hình ảnh | CMOS loại 1/2.3 inch; tổng cộng khoảng 16,76 triệu điểm ảnh |
Thấu kính | Thấu kính với thu phóng quang NIKKOR 42x |
Tiêu cự | 4,3-180 mm (góc xem tương đương với thấu kính 24-1000 mm ở định dạng 35mm [135]) |
Số f | f/3-5.9 |
Cấu trúc | 14 thành phần trong 10 nhóm (4 thành phần thấu kính ED) |
Độ phóng đại thu phóng kỹ thuật số | Lên đến 4x (góc xem tương đương với thấu kính khoảng 4000 mm ở định dạng 35mm [135]) |
Chống rung | Chuyển thấu kính |
Giảm che mờ chuyển động | Dò tìm chuyển động (hình ảnh tĩnh) |
Lấy nét tự động (AF) | Lấy nét tự động dò độ tương phản |
Phạm vi lấy nét | [W]: Khoảng 50 cm (1 ft 8 inch) đến vô cực, [T]: Khoảng 2,0 m (6 ft 7 inch) đến vô cực Chế độ chụp siêu cận cảnh: Khoảng 1 cm (0,4 inch) (ở vị trí thu phóng góc rộng) đến vô cực (Tất cả khoảng cách được đo từ trung tâm mặt trước của thấu kính) |
Chọn vùng lấy nét | Lấy nét tự động tìm mục tiêu, ưu tiên khuôn mặt, bằng tay (điểm), bằng tay (rộng), theo dõi đối tượng |
Kính ngắm | Kính ngắm điện tử, khoảng 0,5 cm (0,2 inch) Màn hình tinh thể lỏng 201 điểm k với chức năng điều chỉnh điốt (-4 - +4 m-1) |
Tầm phủ khuôn hình (chế độ chụp) | Khoảng 100% theo chiều ngang và 100% theo chiều dọc (so với ảnh thực tế) |
Tầm phủ khuôn hình (chế độ phát lại) | Khoảng 100% theo chiều ngang và 100% theo chiều dọc (so với ảnh thực tế) |
Màn hình | Màn hình tinh thể lỏng TFT góc xem rộng 7,5 cm (3 inch), khoảng 921 điểm k với lớp phủ chống phản chiếu và điều chỉnh độ sáng 5 mức |
Tầm phủ khuôn hình (chế độ chụp) | Khoảng 100% theo chiều ngang và 100% theo chiều dọc (so với ảnh thực tế) |
Tầm phủ khuôn hình (chế độ phát lại) | Khoảng 100% theo chiều ngang và 100% theo chiều dọc (so với ảnh thực tế) |
Phương tiện lưu trữ | Bộ nhớ trong (khoảng 56 MB), thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC |
Hệ thống tập tin | Phù hợp DCF, Exif 2.3 và DPOF |
Định dạng tập tin | Hình ảnh tĩnh: JPEG Tập tin âm thanh (máy ghi âm tích hợp): WAV Phim: MOV (Video: H.264/MPEG-4 AVC, Âm thanh: LPCM stereo) |
Cỡ hình ảnh (cỡ ảnh) | |
Kích thước ảnh (điểm ảnh) | 16M [4608 x 3456] 8M [3264 x 2448] 4M [2272 x 1704] 2M [1600 x 1200] VGA [640 x 480] 16:9 12M [4608 x 2592] 16:9 2M [1920 x 1080] 3:2 [4608 x 3072] 1:1 [3456 x 3456] |
Chế độ Chụp | Tự động, Cảnh (Phong cảnh ban đêm, Chân dung ban đêm, Phong cảnh, Chọn cảnh chụp tự động, Chân dung, Thể thao, Tiệc/trong nhà, Bãi biển, Tuyết, Hoàng hôn, Bóng tối/bình minh, Cận cảnh, Thực phẩm, Bảo tàng, Bắn pháo hoa, Bản sao đen trắng, Chiếu sáng nền, Toàn cảnh dễ dàng, Chân dung vật nuôi, Mặt trăng, Quan sát nhận dạng chim), Hiệu ứng đặc biệt, P, S, A, M, Cài đặt người dùng |
Chụp Liên tục | Một ảnh (cài đặt mặc định), Liên tục H (tốc độ khuôn hình cho chụp liên tục là khoảng 7 khuôn hình trên một giây và số lượng ảnh chụp liên tục tối đa khoảng 7), Liên tục L (tốc độ khuôn hình cho chụp liên tục là khoảng 1 khuôn hình trên một giây và số lượng ảnh chụp liên tục tối đa khoảng 200), Bộ nhớ cache trước khi chụp (tốc độ khuôn hình cho chụp liên tục là khoảng 15 khuôn hình trên một giây và số lượng ảnh chụp liên tục tối đa là 20, bao gồm tối đa 5 khuôn hình được chụp trong bộ nhớ cache trước khi chụp), Liên tục H:120 khuôn hình trên một giây (tốc độ khuôn hình cho chụp liên tục là khoảng 120 khuôn hình trên một giây và số lượng ảnh chụp liên tục tối đa là 60), Liên tục H:60 khuôn hình trên một giây (tốc độ khuôn hình cho chụp liên tục là khoảng 60 khuôn hình trên một giây và số lượng ảnh chụp liên tục tối đa là 60), BSS (Chế độ Chọn Hình Đẹp nhất), Nhiều ảnh 16, Chụp hẹn giờ quãng thời gian |
Phim | 1080/30p (cài đặt mặc định): 1920 x 1080/16:9, 1080/25p (cài đặt mặc định): 1920 x 1080/16:9, 1080/60i: 1920 x 1080/16:9, 1080/50i: 1920 x 1080/16:9, 720/30p: 1280 x 720/16:9, 720/25p: 1280 x 720/16:9, iFrame 720/30p: 1280 x 720/16:9, iFrame 720/25p: 1280 x 720/16:9, 480/30p: 640 x 480/4:3, 480/25p: 640 x 480/4:3, HS 480/4x: 640 x 480/4:3, HS 720/2x: 1280 x 720/16:9, HS 1080/0.5x: 1920 x 1080/16:9 |
Độ nhạy ISO (Độ nhạy đầu ra tiêu chuẩn) | ISO 100-1600 ISO 3200, 6400 (khả dụng khi sử dụng Chế độ P, S, A hoặc M) Hi 1 (tương đương ISO 12800) (khả dụng khi sử dụng Đơn sắc ISO cao ở chế độ hiệu ứng đặc biệt) |
Chế độ đo phơi sáng | Ma trận, cân bằng trung tâm hoặc điểm |
Điều khiển phơi sáng | Phơi sáng tự động được lập trình với chương trình linh động, tự động ưu tiên cửa trập, tự động ưu tiên độ mở ống kính, bằng tay, phơi sáng bù trừ được bật, bù phơi sáng (-2.0 EV - +2.0 EV trong các bước 1/3 EV) được bật |
Cửa trập | Cửa trập cơ học và cửa trập điện tử CMOS |
Tốc độ | 1/4000 * -1 giây 1/4000 * - 15 giây (khi độ nhạy ISO được đặt thành 100 trong chế độ M) * Khi giá trị độ mở ống kính được đặt thành f/6.6 - f/8.3 (vị trí góc rộng) |
Độ mở ống kính | Màn chắn ống kính 6 miếng điều khiển điện tử |
Phạm vi | 10 bước 1/3 EV (W) (chế độ A, M) |
Tự hẹn giờ | Có thể chọn trong khoảng 2 đến 10 giây |
Phạm vi Đèn nháy gắn sẵn (gần đúng) (độ nhạy ISO: Tự động) | [W]: 0,5-8,0 m (1 ft 8 inch-26 ft) [T]: 1,5-4,5 m (5-14 ft) |
Điều khiển đèn nháy | Đèn nháy tự động TTL có chức năng đo sáng trước |
Bù phơi sáng đèn nháy | Trong các bước 1/3 EV trong phạm vi giữa -2 và +2 EV |
Xuất HDMI | Có thể chọn Tự động, 480p, 720p và 1080i |
Đầu cắm Đầu vào/Đầu ra | Đầu ra audio/video; Đầu vào/Đầu ra kỹ thuật số (USB) Đầu nối mini HDMI (Loại C) (Đầu ra HDMI) |
Ngôn ngữ được hỗ trợ | Tiếng Ả Rập, tiếng Bengali, tiếng Bungary, tiếng Hoa (Giản thể và Phồn thể), tiếng Séc, tiếng Đan Mạch, tiếng Hà Lan, tiếng Anh, tiếng Phần Lan, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Hy Lạp, tiếng Hindi, tiếng Hungary, tiếng Indo, tiếng Ý, tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Marathi, tiếng Na Uy, tiếng Ba Tư, tiếng Ba Lan, tiếng Bồ Đào Nha (Châu Âu và Braxin), tiếng Rumani, tiếng Nga, tiếng Serbia, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Thụy Điển, tiếng Tamil, tiếng Telugu, tiếng Thái, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Ukraina, tiếng Việt |
Nguồn điện | Một Pin Sạc Li-ion EN-EL5 (kèm theo) Bộ đổi điện AC EH-62A (bán riêng) |
Thời gian sạc | Khoảng 4 giờ 10 phút (khi sử dụng Bộ sạc điện AC EH-70P và khi pin được sạc đầy) |
Tuổi thọ pin *1 Hình ảnh tĩnh | Khoảng 240 hình khi sử dụng EN-EL5 |
Quay phim (tuổi thọ pin thực tế cho quay phim) *2 | Khoảng 1 giờ khi sử dụng EN-EL5 |
Chân cắm giá ba chân | 1/4 (ISO 1222) |
Kích thước (R x C x S) | Khoảng 122,8 x 84,1 x 98,2 mm (4,9 x 3,4 x 3,9 inch) (không bao gồm hình chiếu) |
Trọng lượng | Khoảng 494 g (1 lb 1,5 oz) (kể cả pin và thẻ nhớ SD) |
Nhiệt độ môi trường thao tác | 0°C - 40°C (32°F - 104°F) |
Độ ẩm | 85% trở xuống (không ngưng tụ) |
Phụ kiện được cung cấp | Dây Máy ảnh, Nắp Thấu kính LC-CP24 (có dây), Pin Sạc Li-ion EN-EL5, Bộ sạc điện AC EH-70P, Cáp USB UC-E6 |
Phụ kiện tùy chọn | Bộ sạc Pin MH-61, Bộ đổi điện AC EH-62A, Cáp Âm thanh Hình ảnh EG-CP16, Đầu nối Di động Không dây WU-1a, Dây Tay AH-CP1 |
1.
Trừ khi được chỉ định khác, tất cả số liệu giả định pin được sạc đầy và nhiệt độ môi trường chung quanh là 23 ±3°C (73.4 ±5.4 °F) như được chỉ định bởi Hiệp hội Sản phẩm Máy ảnh và Ngành ảnh (CIPA).
*1 Tuổi thọ pin có thể khác nhau tùy thuộc vào điều kiện sử dụng, chẳng hạn như thời khoảng giữa các ảnh hoặc độ dài thời gian hiển thị các menu và hình ảnh.
*2 Tập tin phim riêng lẻ không được vượt quá cỡ 4 GB hoặc độ dài 29 phút. Quay phim có thể kết thúc trước khi đạt đến giới hạn này nếu nhiệt độ máy ảnh tăng cao.